Bồ Tát Phổ Hiền, hay còn gọi là Samantabhadra trong tiếng Phạn, là biểu tượng của đại hạnh và lòng từ bi vô biên. Ngài được biết đến với nguyện lực mạnh mẽ, luôn thực hiện mười đại nguyện vĩ đại để cứu độ chúng sinh. Bồ Tát Phổ Hiền thường được miêu tả cưỡi trên lưng voi trắng sáu ngà, tượng trưng cho sự thanh tịnh và quyền năng vượt trội.
Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ nằm giữa những cánh đồng lúa xanh mướt, có một ngôi chùa tên là Chùa Đại Hạnh. Chùa này nổi tiếng với bức tượng Bồ Tát Phổ Hiền, được tôn trí trang nghiêm trong chánh điện. Trụ trì của chùa là sư thầy Tâm An, người nổi tiếng với lòng từ bi và trí tuệ sâu rộng.
Một ngày nọ, trong làng có một cô gái trẻ tên là Nguyệt. Nguyệt là một người rất chăm chỉ và hiếu thảo, nhưng cuộc sống của cô gặp nhiều khó khăn vì mẹ cô, bà Hương, bị bệnh nặng. Nguyệt phải làm việc rất vất vả để chăm sóc mẹ và kiếm sống. Dù khó khăn, Nguyệt luôn giữ lòng kiên định và niềm tin vào Phật pháp.
Nghe kể về lòng từ bi và phép màu của Bồ Tát Phổ Hiền, Nguyệt quyết định đến Chùa Đại Hạnh để cầu nguyện. Khi đến chùa, Nguyệt gặp sư thầy Tâm An và kể về hoàn cảnh khó khăn của mình. Sư thầy lắng nghe và khuyên Nguyệt lập bàn thờ Bồ Tát Phổ Hiền tại nhà, thường xuyên tụng kinh và niệm danh hiệu ngài với lòng thành kính.
Nguyệt làm theo lời dạy của sư thầy Tâm An. Mỗi ngày, cô dành thời gian để tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát”. Nguyệt luôn giữ lòng tin rằng, với lòng từ bi và nguyện lực của Bồ Tát Phổ Hiền, mọi khó khăn sẽ qua đi và mẹ cô sẽ được chữa lành.
Một đêm, khi Nguyệt đang ngủ, cô mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong ánh sáng rực rỡ, cưỡi trên lưng voi trắng sáu ngà. Ngài mỉm cười và nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng thanh tịnh và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc.” Khi tỉnh dậy, Nguyệt cảm thấy lòng mình tràn đầy sức mạnh và sự quyết tâm. Cô tiếp tục niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày và chăm sóc mẹ thật chu đáo.
Dần dần, sức khỏe của bà Hương cải thiện rõ rệt. Bà không còn đau ốm như trước và trở nên vui vẻ hơn. Nguyệt cảm thấy rất hạnh phúc và biết ơn Bồ Tát Phổ Hiền. Cô không chỉ chăm sóc mẹ tốt hơn mà còn giúp đỡ những người xung quanh, đặc biệt là những người già yếu và bệnh tật.
Câu chuyện về Nguyệt và Bồ Tát Phổ Hiền nhanh chóng lan rộng khắp ngôi làng. Người dân trong làng cảm nhận được lòng từ bi và nguyện lực của ngài. Họ cũng bắt đầu lập bàn thờ tại nhà và thường xuyên tụng kinh niệm danh hiệu ngài. Niềm tin vào sự bảo hộ của Bồ Tát Phổ Hiền trở thành nguồn sức mạnh và hy vọng cho mọi người.
Một ngày nọ, trong làng có một cậu bé tên là Long. Long là một cậu bé hiếu học, nhưng gia đình quá nghèo, không đủ tiền để mua sách vở và đóng học phí. Nghe kể về những câu chuyện kỳ diệu của Bồ Tát Phổ Hiền, Long quyết định đến Chùa Đại Hạnh để cầu nguyện. Cậu gặp sư thầy Tâm An và nhận được lời khuyên lập bàn thờ và niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền.
Mỗi ngày, Long đều tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” với lòng thành kính. Cậu luôn giữ niềm tin rằng, với lòng từ bi và nguyện lực của ngài, mọi ước mơ đều có thể thành hiện thực. Một đêm, khi đang ngủ, Long mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong giấc mơ của mình. Ngài nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng kiên nhẫn và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ đạt được ước mơ của mình.”
Khi tỉnh dậy, Long cảm thấy lòng mình tràn đầy hy vọng và quyết tâm. Cậu tiếp tục học hành chăm chỉ và niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày. Một ngày nọ, một người thương nhân giàu có đến làng và biết được hoàn cảnh của Long. Người thương nhân này quyết định giúp đỡ Long bằng cách tài trợ toàn bộ chi phí học tập cho cậu.
Nhờ sự giúp đỡ của người thương nhân và lòng từ bi của Bồ Tát Phổ Hiền, Long có thể tiếp tục việc học và đạt được nhiều thành tích xuất sắc. Cậu trở thành một người có tri thức và quay lại giúp đỡ cộng đồng, mang lại niềm vui và hy vọng cho nhiều người.
Câu chuyện của Long, Nguyệt và những người dân trong làng trở thành nguồn cảm hứng lớn cho mọi người. Họ hiểu rằng, với lòng kiên định và sự cầu nguyện thành tâm, mọi khó khăn và khổ đau đều có thể vượt qua. Bồ Tát Phổ Hiền, với lòng từ bi vô biên và nguyện lực mạnh mẽ, luôn lắng nghe và cứu giúp chúng sinh, mang lại niềm an lạc và hy vọng.
Một ngày nọ, trong làng có một người đàn ông tên là Hòa. Hòa là một người thợ mộc giỏi, nhưng cuộc sống của ông gặp nhiều khó khăn vì sức khỏe yếu kém. Ông luôn lo lắng về tương lai của gia đình và không biết làm sao để vượt qua khó khăn này. Nghe kể về những câu chuyện kỳ diệu của Bồ Tát Phổ Hiền, Hòa quyết định đến Chùa Đại Hạnh để cầu nguyện. Ông gặp sư thầy Tâm An và nhận được lời khuyên lập bàn thờ và niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền.
Mỗi ngày, Hòa đều tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” với lòng thành kính. Ông luôn giữ niềm tin rằng, với lòng từ bi và nguyện lực của ngài, sức khỏe của ông sẽ được cải thiện và cuộc sống sẽ tốt đẹp hơn. Một đêm, khi đang ngủ, Hòa mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong giấc mơ của mình. Ngài nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng thanh tịnh và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ tìm thấy sự bình an và sức khỏe.”
Khi tỉnh dậy, Hòa cảm thấy lòng mình tràn đầy hy vọng và quyết tâm. Ông tiếp tục niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày và bắt đầu chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn. Dần dần, sức khỏe của Hòa cải thiện rõ rệt, và ông có thể làm việc chăm chỉ hơn. Nhờ đó, cuộc sống của gia đình Hòa trở nên ổn định và hạnh phúc hơn.
Câu chuyện của Hòa, Long, Nguyệt và những người dân trong làng trở thành nguồn cảm hứng lớn cho mọi người. Họ hiểu rằng, với lòng kiên định và sự cầu nguyện thành tâm, mọi khó khăn và khổ đau đều có thể vượt qua. Bồ Tát Phổ Hiền, với lòng từ bi vô biên và nguyện lực mạnh mẽ, luôn lắng nghe và cứu giúp chúng sinh, mang lại niềm an lạc và hy vọng.
Ngày nay, khắp nơi trên thế giới, từ các ngôi chùa lớn đến những ngôi nhà nhỏ, người ta vẫn tụng niệm danh hiệu “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” để cầu mong trí tuệ, bình an và giải thoát. Bồ Tát Phổ Hiền, với ánh sáng từ bi và nguyện lực vô biên, luôn là ngọn đèn soi sáng, mang lại niềm an ủi và hy vọng cho tất cả chúng sinh trên con đường tìm kiếm giác ngộ và an lạc.
Một thời gian sau, câu chuyện về Bồ Tát Phổ Hiền tiếp tục lan tỏa, truyền cảm hứng và niềm tin cho nhiều người ở các vùng đất xa xôi khác. Trong một thành phố lớn, nơi nhộn nhịp và đầy ắp sự phồn hoa, có một ngôi chùa tên là Chùa Phổ Đà. Ngôi chùa này nổi tiếng với bức tượng Bồ Tát Phổ Hiền, được tôn trí trang nghiêm trong chánh điện. Trụ trì của chùa là sư thầy Thiện Minh, người nổi tiếng với lòng từ bi và trí tuệ sâu rộng.
Một ngày nọ, trong thành phố có một người phụ nữ tên là Liên. Liên là một người mẹ đơn thân, sống cùng con gái tên là Mai. Mai là một cô bé rất thông minh và hiếu thảo, nhưng không may bị khiếm thị từ nhỏ. Liên đã tìm đủ mọi cách để chữa trị cho con gái nhưng không thành công. Trong tuyệt vọng, cô nghe kể về lòng từ bi và phép màu của Bồ Tát Phổ Hiền, nên quyết định đến Chùa Phổ Đà để cầu nguyện.
Khi đến chùa, Liên gặp sư thầy Thiện Minh và kể về hoàn cảnh khó khăn của mình. Sư thầy lắng nghe với lòng thông cảm và khuyên Liên lập bàn thờ Bồ Tát Phổ Hiền tại nhà, thường xuyên tụng kinh và niệm danh hiệu ngài với lòng thành kính. Liên làm theo lời dạy của sư thầy. Mỗi ngày, cô và Mai cùng nhau tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát”. Dù Mai không thể nhìn thấy, nhưng cô cảm nhận được sự bình an trong lòng mỗi khi niệm danh hiệu ngài.
Một đêm, khi Mai đang ngủ, cô mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong ánh sáng rực rỡ, cưỡi trên lưng voi trắng sáu ngà. Ngài mỉm cười và nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng thanh tịnh và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc.” Khi tỉnh dậy, Mai kể lại giấc mơ cho mẹ nghe. Liên cảm thấy lòng mình tràn đầy hy vọng và tiếp tục niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày.
Từ ngày đó, Mai cảm thấy một sự thay đổi kỳ diệu trong lòng mình. Dù không thể nhìn thấy, nhưng cô bé có thể cảm nhận được mọi thứ xung quanh bằng một cách khác. Trí tuệ và khả năng học hỏi của Mai ngày càng phát triển. Cô học chữ Braille và tiếp thu kiến thức nhanh chóng, trở thành học sinh xuất sắc trong trường dành cho người khiếm thị. Mai không chỉ học giỏi mà còn giúp đỡ các bạn khác cùng cảnh ngộ, truyền đạt cho họ niềm tin và lòng kiên định.
Câu chuyện về Mai và Bồ Tát Phổ Hiền nhanh chóng lan rộng khắp thành phố. Người dân cảm nhận được lòng từ bi và nguyện lực của ngài. Họ cũng bắt đầu lập bàn thờ tại nhà và thường xuyên tụng kinh niệm danh hiệu ngài. Niềm tin vào sự bảo hộ của Bồ Tát Phổ Hiền trở thành nguồn sức mạnh và hy vọng cho mọi người.
Một ngày nọ, trong thành phố có một chàng trai tên là Bình. Bình là một người rất chăm chỉ và hiếu thảo, nhưng anh gặp phải nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm công việc ổn định để nuôi sống gia đình. Nghe kể về những câu chuyện kỳ diệu của Bồ Tát Phổ Hiền, Bình quyết định đến Chùa Phổ Đà để cầu nguyện. Anh gặp sư thầy Thiện Minh và nhận được lời khuyên lập bàn thờ và niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền.
Mỗi ngày, Bình đều tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” với lòng thành kính. Anh luôn giữ niềm tin rằng, với lòng từ bi và nguyện lực của ngài, mọi khó khăn sẽ qua đi và anh sẽ tìm thấy công việc phù hợp. Một đêm, khi đang ngủ, Bình mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong giấc mơ của mình. Ngài nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng thanh tịnh và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ tìm thấy con đường đúng đắn và sự bình an.”
Khi tỉnh dậy, Bình cảm thấy lòng mình tràn đầy hy vọng và quyết tâm. Anh tiếp tục niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày và tìm kiếm công việc một cách kiên nhẫn. Dần dần, Bình nhận được một công việc tốt hơn với thu nhập ổn định. Anh có thể chăm lo cho gia đình và sống một cuộc sống hạnh phúc hơn. Câu chuyện của Bình trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người trong thành phố.
Một ngày nọ, trong thành phố có một doanh nhân giàu có tên là Hưng. Hưng là người rất thành đạt, nhưng luôn cảm thấy bất an và lo lắng về tương lai. Nghe kể về những câu chuyện kỳ diệu của Bồ Tát Phổ Hiền, Hưng quyết định đến Chùa Phổ Đà để cầu nguyện. Ông gặp sư thầy Thiện Minh và nghe thầy giảng về lòng từ bi và trí tuệ của Bồ Tát Phổ Hiền.
Hưng cảm thấy được an ủi và quyết định học cách niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền. Ông bắt đầu thường xuyên đến chùa, tham gia các buổi tụng kinh và cầu nguyện với lòng thành kính. Dần dần, ông cảm nhận được sự bình an và niềm vui trong tâm hồn. Công việc kinh doanh của ông trở nên thuận lợi hơn, và ông tìm thấy ý nghĩa mới trong cuộc sống. Hưng quyết định dùng một phần tài sản của mình để giúp đỡ những người nghèo khó và xây dựng các cơ sở từ thiện.
Câu chuyện của Hưng, Bình, Liên và Mai trở thành nguồn cảm hứng lớn cho mọi người trong thành phố. Họ hiểu rằng, với lòng kiên định và sự cầu nguyện thành tâm, mọi khó khăn và khổ đau đều có thể vượt qua. Bồ Tát Phổ Hiền, với lòng từ bi vô biên và nguyện lực mạnh mẽ, luôn lắng nghe và cứu giúp chúng sinh, mang lại niềm an lạc và hy vọng.
Ngày nay, khắp nơi trên thế giới, từ các ngôi chùa lớn đến những ngôi nhà nhỏ, người ta vẫn tụng niệm danh hiệu “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” để cầu mong trí tuệ, bình an và giải thoát. Bồ Tát Phổ Hiền, với ánh sáng từ bi và nguyện lực vô biên, luôn là ngọn đèn soi sáng, mang lại niềm an ủi và hy vọng cho tất cả chúng sinh trên con đường tìm kiếm giác ngộ và an lạc.
Một thời gian sau, câu chuyện về Bồ Tát Phổ Hiền tiếp tục lan rộng, truyền cảm hứng và niềm tin cho nhiều người ở các vùng đất xa xôi khác. Trong một thành phố lớn bên bờ sông, có một ngôi chùa tên là Chùa Đại Bi. Ngôi chùa này nổi tiếng với bức tượng Bồ Tát Phổ Hiền, được tôn trí trang nghiêm trong chánh điện. Trụ trì của chùa là sư thầy Trí Hạnh, người nổi tiếng với lòng từ bi và trí tuệ sâu rộng.
Một ngày nọ, trong thành phố có một cô gái tên là Yến. Yến là một người rất chăm chỉ và hiếu thảo, nhưng cuộc sống của cô gặp nhiều khó khăn vì cha cô, ông Lâm, bị bệnh nặng. Yến phải làm việc rất vất vả để chăm sóc cha và kiếm sống. Dù khó khăn, Yến luôn giữ lòng kiên định và niềm tin vào Phật pháp.
Nghe kể về lòng từ bi và phép màu của Bồ Tát Phổ Hiền, Yến quyết định đến Chùa Đại Bi để cầu nguyện. Khi đến chùa, Yến gặp sư thầy Trí Hạnh và kể về hoàn cảnh khó khăn của mình. Sư thầy lắng nghe và khuyên Yến lập bàn thờ Bồ Tát Phổ Hiền tại nhà, thường xuyên tụng kinh và niệm danh hiệu ngài với lòng thành kính.
Yến làm theo lời dạy của sư thầy Trí Hạnh. Mỗi ngày, cô dành thời gian để tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát”. Yến luôn giữ lòng tin rằng, với lòng từ bi và nguyện lực của Bồ Tát Phổ Hiền, mọi khó khăn sẽ qua đi và cha cô sẽ được chữa lành.
Một đêm, khi Yến đang ngủ, cô mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong ánh sáng rực rỡ, cưỡi trên lưng voi trắng sáu ngà. Ngài mỉm cười và nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng thanh tịnh và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc.” Khi tỉnh dậy, Yến cảm thấy lòng mình tràn đầy sức mạnh và sự quyết tâm. Cô tiếp tục niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày và chăm sóc cha thật chu đáo.
Dần dần, sức khỏe của ông Lâm cải thiện rõ rệt. Ông không còn đau ốm như trước và trở nên vui vẻ hơn. Yến cảm thấy rất hạnh phúc và biết ơn Bồ Tát Phổ Hiền. Cô không chỉ chăm sóc cha tốt hơn mà còn giúp đỡ những người xung quanh, đặc biệt là những người già yếu và bệnh tật.
Câu chuyện về Yến và Bồ Tát Phổ Hiền nhanh chóng lan rộng khắp thành phố. Người dân cảm nhận được lòng từ bi và nguyện lực của ngài. Họ cũng bắt đầu lập bàn thờ tại nhà và thường xuyên tụng kinh niệm danh hiệu ngài. Niềm tin vào sự bảo hộ của Bồ Tát Phổ Hiền trở thành nguồn sức mạnh và hy vọng cho mọi người.
Một ngày nọ, trong thành phố có một chàng trai tên là Hữu. Hữu là một người rất thông minh và hiếu học, nhưng gia đình anh rất nghèo, không đủ tiền để trang trải việc học. Nghe kể về những câu chuyện kỳ diệu của Bồ Tát Phổ Hiền, Hữu quyết định đến Chùa Đại Bi để cầu nguyện. Anh gặp sư thầy Trí Hạnh và nhận được lời khuyên lập bàn thờ và niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền.
Mỗi ngày, Hữu đều tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” với lòng thành kính. Anh luôn giữ niềm tin rằng, với lòng từ bi và nguyện lực của ngài, mọi ước mơ đều có thể thành hiện thực. Một đêm, khi đang ngủ, Hữu mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong giấc mơ của mình. Ngài nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng kiên nhẫn và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ đạt được ước mơ của mình.”
Khi tỉnh dậy, Hữu cảm thấy lòng mình tràn đầy hy vọng và quyết tâm. Anh tiếp tục học hành chăm chỉ và niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày. Một ngày nọ, một người thương nhân giàu có đến chùa và biết được hoàn cảnh của Hữu. Người thương nhân này quyết định giúp đỡ Hữu bằng cách tài trợ toàn bộ chi phí học tập cho anh.
Nhờ sự giúp đỡ của người thương nhân và lòng từ bi của Bồ Tát Phổ Hiền, Hữu có thể tiếp tục việc học và đạt được nhiều thành tích xuất sắc. Anh trở thành một người có tri thức và quay lại giúp đỡ cộng đồng, mang lại niềm vui và hy vọng cho nhiều người.
Câu chuyện của Hữu, Yến và những người dân trong thành phố trở thành nguồn cảm hứng lớn cho mọi người. Họ hiểu rằng, với lòng kiên định và sự cầu nguyện thành tâm, mọi khó khăn và khổ đau đều có thể vượt qua. Bồ Tát Phổ Hiền, với lòng từ bi vô biên và nguyện lực mạnh mẽ, luôn lắng nghe và cứu giúp chúng sinh, mang lại niềm an lạc và hy vọng.
Một ngày nọ, trong thành phố có một người phụ nữ tên là Thu. Thu là một người mẹ đơn thân, sống cùng con gái tên là Lan. Lan là một cô bé rất thông minh và hiếu thảo, nhưng không may bị khiếm thị từ nhỏ. Thu đã tìm đủ mọi cách để chữa trị cho con gái nhưng không thành công. Trong tuyệt vọng, cô nghe kể về lòng từ bi và phép màu của Bồ Tát Phổ Hiền, nên quyết định đến Chùa Đại Bi để cầu nguyện.
Khi đến chùa, Thu gặp sư thầy Trí Hạnh và kể về hoàn cảnh khó khăn của mình. Sư thầy lắng nghe với lòng thông cảm và khuyên Thu lập bàn thờ Bồ Tát Phổ Hiền tại nhà, thường xuyên tụng kinh và niệm danh hiệu ngài với lòng thành kính. Thu làm theo lời dạy của sư thầy. Mỗi ngày, cô và Lan cùng nhau tụng kinh và niệm “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát”. Dù Lan không thể nhìn thấy, nhưng cô cảm nhận được sự bình an trong lòng mỗi khi niệm danh hiệu ngài.
Một đêm, khi Lan đang ngủ, cô mơ thấy Bồ Tát Phổ Hiền hiện ra trong ánh sáng rực rỡ, cưỡi trên lưng voi trắng sáu ngà. Ngài mỉm cười và nói: “Hãy tiếp tục giữ lòng thanh tịnh và niệm danh hiệu của ta. Con sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc.” Khi tỉnh dậy, Lan kể lại giấc mơ cho mẹ nghe. Thu cảm thấy lòng mình tràn đầy hy vọng và tiếp tục niệm danh hiệu Bồ Tát Phổ Hiền mỗi ngày.
Từ ngày đó, Lan cảm thấy một sự thay đổi kỳ diệu trong lòng mình. Dù không thể nhìn thấy, nhưng cô bé có thể cảm nhận được mọi thứ xung quanh bằng một cách khác. Trí tuệ và khả năng học hỏi của Lan ngày càng phát triển. Cô học chữ Braille và tiếp thu kiến thức nhanh chóng, trở thành học sinh xuất sắc trong trường dành cho người khiếm thị. Lan không chỉ học giỏi mà còn giúp đỡ các bạn khác cùng cảnh ngộ, truyền đạt cho họ niềm tin và lòng kiên định.
Câu chuyện về Lan và Bồ Tát Phổ Hiền nhanh chóng lan rộng khắp thành phố. Người dân cảm nhận được lòng từ bi và nguyện lực của ngài. Họ cũng bắt đầu lập bàn thờ tại nhà và thường xuyên tụng kinh niệm danh hiệu ngài. Niềm tin vào sự bảo hộ của Bồ Tát Phổ Hiền trở thành nguồn sức mạnh và hy vọng cho mọi người.
Ngày nay, khắp nơi trên thế giới, từ các ngôi chùa lớn đến những ngôi nhà nhỏ, người ta vẫn tụng niệm danh hiệu “Nam Mô Phổ Hiền Bồ Tát” để cầu mong trí tuệ, bình an và giải thoát. Bồ Tát Phổ Hiền, với ánh sáng từ bi và nguyện lực vô biên, luôn là ngọn đèn soi sáng, mang lại niềm an ủi và hy vọng cho tất cả chúng sinh trên con đường tìm kiếm giác ngộ và an lạc.